800 năm sau khi loài Kig-Yar gia nhập đế chế Covenant, một giống loài khác với số phận hẩm hiu đã bị ép buộc gia nhập đế chế này, đơn giản vì chúng còn quá non trẻ để kháng cự. Giống loài này là Unggoy, hay còn được biết đến bởi quân đội nhân loại với cái tên “Grunt”.
Unggoy
Tên khoa học: Monachus frigus Hành tinh gốc: Balaho Chiều cao trung bình: 139,4 cm - 167 cm Cân nặng trung bình: 112,6 kg - 118 kg
“Thấy hông chắc ăn thì chạy.” – Triết lý Unggoy
Loài Unggoy sống trên hành tinh Balaho, một hành tinh đầy khí mê-tan và đất đá. Do điều kiện sinh sống khắc nghiệt nên loài Unggoy cũng gặp không ít khó khăn trong quá trình sinh tồn và phát triển nền văn minh. Tuy nhiên, trước sự kiện khai hỏa Halo Array vào năm 97 445 BCE, loài này cũng đã đạt được Bậc 4 trên Thang đo Sự Tiến bộ. Song, do sự công nghiệp hóa hành tinh diễn ra quá nhanh chóng, nên Balaho đã trải qua một đợt khủng hoảng môi trường nặng. May mắn thay, chúng, và một số loài động thực vật khác trên Balaho, được Librarian và những Lifeworker của bà (xem lại phần 3) bảo toàn trên các Ark. Sau khi Halo Array khai hỏa, chúng được trở về Balaho và xây dựng lại nền văn minh của mình từ đầu.
Đặc điểm sinh học
Đa số những cá thể Unggoy trong đế chế Covenant, hoặc Unggoy nói chung, đều bị xem là đần độn và ngu ngốc. Tuy vậy, chúng có tập tính cộng đồng rất tốt, và thường hoạt động tốt hơn theo những nhóm nhỏ. Ngoài ra, một số cá thể Unggoy đặc biệt cũng có trí thông minh đáng kể. Xét não bộ về khía cạnh sinh học, thì não của loài Unggoy thực chất khá phát triển về mặt ngôn ngữ. Nhờ vậy, chúng có thể nhanh chóng học hỏi ngôn ngữ của đế chế Covenant, và về sau là nhân loại. Nhiều cá thể Unggoy được ghi nhận thành thạo từ 2 đến 3 ngôn ngữ của nhân loại, và thậm chí một số còn biết dùng ngôn ngữ kí hiệu.
Về mặt thể chất, chúng được nhân loại liệt vào Ngành Chân Khớp, do cấu trúc cơ thể của chúng có nhiều điểm tương đồng với động vật chân khớp ở Trái Đất. Song, chúng thực chất là Động vật có xương sống. Chúng chiếm phần lớn quân số trong các hạm đội của phe Covenant với vai trò lính quèn. Tuy vậy, chúng vẫn có khả năng sử dụng vũ khí tương đối tốt, và có khả năng sử dụng và điều khiển các vũ khí hạng nặng như xe Ghost và Pháo Nhiên liệu (Fuel Rod Cannon). Không may, chúng dễ bị ảnh hưởng tinh thần khi đội trưởng của chúng – thường là các Sangheili – bị hạ gục, nên khả năng đàn áp kẻ thù của chúng cũng không thực sự hiệu quả. Nhưng với số lượng áp đảo, chúng luôn sẵn sàng tìm mọi cách để chiến thắng.
Chúng cũng là loài duy nhất trong đế chế Covenant thở bằng khí mê-tan thay vì ô-xi. Trong các phần game chính, chúng luôn mang theo mặt nạ và một thùng mê-tan sau lưng để hỗ trợ hô hấp.
Đặc điểm xã hội học
Tập tính xã hội của loài Unggoy vẫn còn tương đối mập mờ. Hiện, chúng ta chỉ biết rằng loài này theo xu hướng đa phu – đa thê, và chúng cũng sống trong các bộ lạc chế độ mẫu hệ. Với điều kiện tự nhiên cực kì khắc nghiệt của Balaho, hàng ngày có rất nhiều Unggoy chết vì dịch bệnh, chúng buộc phải hỏa táng ngay lập tức để giảm tỉ lệ lây lan. Trên Balaho cũng có một khái niệm gọi là “Cái chết Xanh” (Blue Death), khi các Unggoy chết cóng trong những mùa đông cực khắc nghiệt của hành tinh này.
Chúng cũng có hứng thú với văn minh nhân loại, và thậm chí trao đổi những phương tiện lưu trữ thông tin về văn hóa nhân loại, như hát opera và hài kịch tình huống trong chợ đen.
Quá trình gia nhập đế chế Covenant
Sau đợt khủng hoảng môi trường nói trên, loài Unggoy chật vật xây dựng lại nền văn minh của mình trên bề mặt hành tinh nguồn cội Balaho. Chúng cũng đã tạo được một nền văn minh còn rất mới, và đã đạt được những bước đầu trong quá trình hiện đại hóa hành tinh. Tuy nhiên, khi công cuộc xây dựng nền văn minh còn chưa hoàn tất thì chúng đã bị đế chế Covenant phát hiện.
Vào năm 2142, loài Unggoy và hành tinh còn tương đối chưa phát triển của chúng bị tấn công bởi hạm đội của đế chế Covenant. Trong khi các giống loài khác gia nhập đế chế này vì lợi ích riêng, thì Unggoy là giống loài duy nhất bị ép buộc phải gia nhập đế chế này với tư cách nô lệ. Do nền văn minh Bậc 4 của chúng đã sụp đổ hàng thiên niên kỉ trước, nền văn minh hiện giờ của chúng chỉ được liệt vào Bậc 6, tức kỉ nguyên công nghiệp hóa thế giới đầu tiên. Với trình độ tiến bộ khoa học kĩ thuật còn tương đối hạn chế, chúng chỉ có thể đầu hàng trước nền văn minh Bậc 2 hùng mạnh của đế chế Covenant.
Cuộc nổi dậy của loài Unggoy (Unggoy Rebellion)
Khi gia nhập đế chế, chúng ngay lập tức nảy sinh mâu thuẫn với loài Kig-Yar, một loài cũng thuộc đẳng cấp thấp. Dân số của loài Unggoy trên Kinh đô Thánh High Charity tăng trưởng quá nhanh, đến mức lấn át các khu vực cư trú của các gia đình loài Kig-Yar, buộc chúng phải chuyển chỗ ở. Sự di chuyển chỗ ở này khiến các cá thể Kig-Yar cái bị stress nặng, và hậu quả là tỉ lệ Kig-Yar sơ sinh tử vong tăng lên đáng kể. Cũng do sự thiếu thốn chỗ ở này mà một số cá thể Unggoy cũng bị buộc phải sống chung với các cá thể Kig-Yar khác. Hậu quả của việc này là các cá thể Unggoy đã vô tình làm hư hỏng tổ của loài Kig-Yar do chưa hiểu rõ về tập tính của loài này.
Mâu thuẫn ngày càng bị đẩy lên cao, và đỉnh điểm là loài Kig-Yar bị phát hiện đang đầu độc loại thuốc kích thích mà loài Unggoy hay sử dụng. Loại độc dược mà loài Kig-Yar thêm vào khiến loài Unggoy bị vô sinh, song Bộ Hòa giải – một cơ quan hành chính – lại chấp nhận việc này, vì họ “thà chấp nhận vài nghìn con Unggoy vô sinh còn hơn chọc giận lũ Kig-Yar“. Các Kig-Yar phạm tội chỉ bị cảnh cáo và xử phạt hành chính. Vì nhận thấy sự bất công trong chế độ đối đãi của đế chế Covenant, loài Unggoy tổ chức một cuộc nổi dậy quy mô lớn, không chỉ với loài Kig-Yar mà cả những loài khác như Sangheili và San’Shyuum.
Cuộc nổi dậy này diễn ra vào năm 2462. Nhận thấy việc loài Unggoy gây nguy hại đến đế chế là hoàn toàn khả thi, Hội đồng Tối cao đế chế Covenant nhanh chóng phong chức Phán Quan để hỗ trợ trong việc đàn áp cuộc nổi dậy này. Vị Phán Quan chưa rõ lai lịch này quyết định “phủ gương” một phần hành tinh Balaho, hành tinh nguồn cội của loài Unggoy, để dùng sự sợ hãi bắt chúng tuân lệnh. Những Unggoy trong các quận nhỏ thuộc High Charity đã bị bắt chứng kiến cảnh tượng đồng loại của chúng bị đốt cháy từ không gian. Hãi hùng trước sức mạnh của đế chế, chúng nhanh chóng đầu hàng và quay về kiếp nô lệ.
Khi cuộc nổi dậy kết thúc, đế chế Covenant nhanh chóng nhận ra giống loài này không chỉ là nô lệ quèn, mà chỉ cần có động lực nhất định, chúng có thể trở thành một đạo quân thực sự đáng gờm. Bằng chứng rõ ràng nhất là nếu như vị Phán Quan không quyết định kịp thời, rất có thể chúng sẽ dùng lợi thế quân số áp đảo toàn bộ đế chế Covenant. Rất may là những vị Sangheili chỉ huy hạm đội đã nhanh chóng tha thứ cho loài Unggoy, và thậm chí còn tuyên dương những chiến binh Unggoy sống sót vì “tinh thần chiến binh”. Loài Sangheili còn cho chúng một môi trường rèn luyện tốt hơn, và bỏ lệnh cấm loài Unggoy sử dụng vũ khí. Chúng còn được cho phép gia nhập các đội quân mà từ trước chỉ có loài Sangheili được phép gia nhập, chứng minh rằng chúng đã được xem là binh lính thực sự thay vì chỉ là bia thịt như trước.
Jiralhanae
Tên khoa học: Servus ferox Hành tinh nguồn cội: Doisac Chiều cao trung bình: 259 cm - 280 cm Cân nặng trung bình: 510 kg - 680 kg
Loài Jiralhanae là loài cuối cùng gia nhập đế chế Covenant, và cũng là loài hung tợn nhất. Chúng là một giống loài ăn thịt có nhiều nét tương đồng với loài gấu, tê giác và khỉ đột của Trái Đất, và ngay từ khi gia nhập, chúng đã nảy sinh mâu thuẫn với loài Sangheili vì khái niệm tinh thần đối lập nhau.
Đặc điểm sinh học
Loài Jiralhanae sở hữu những đặc tính ưu tú nhất của một loài thú săn mồi hoang dã, với thể chất tương xứng với sự hung tợn. Hành tinh Doisac, nơi chúng sinh sống và tiến hóa, có trọng lực mạnh gấp hai lần Trái Đất, nên bẩm sinh chúng đã có sức mạnh thể chất vượt trội so với các loài khác trong đế chế Covenant. Răng của chúng có độ sắc đáng nể, và thường xuyên được sử dụng làm vũ khí trong các cuộc giao tranh cự ly gần. Chúng cũng là loài duy nhất có xu hướng nổi điên và tiếp cận đối phương để cận chiến sau khi bị tấn công từ xa trong một khoảng thời gian nhất định.
Chúng là loài ăn thịt man rợ, và sẵn sàng đánh chén các cá thể khác trong đế chế Covenant, kể cả đồng loại, miễn là có hoàn cảnh thích hợp.
Đặc điểm xã hội học
Có một cuộc nội chiến trên Doisac, mà loài Jiralhanae gọi là “The First Immolation“, tức “Cuộc Hiến tế Đầu tiên“. Tuy bản chất man rợ, chúng đã đạt được Bậc 4 trên Thang đo Sự tiến bộ, tức Kỉ nguyên Không gian. Song, sự man rợ ấy lại nhanh chóng trở thành giọt nước tràn ly, khi mâu thuẫn nhanh chóng leo thang giữa hai đại bộ lạc (“skein”) Rh’tol và Vheiloth. Chiến tranh nhanh chóng bùng nổ, kéo dài trong suốt một thập kỉ. Cuối cùng, chúng sử dụng vũ khí hạt nhân để tiêu diệt đối thủ. Hậu quả là toàn bộ Doisac bị tàn phá rất nghiêm trọng, và khủng hoảng phóng xạ kéo theo đã đẩy loài này đến bên bờ tuyệt chủng. Và đến năm 2492, chúng mới khám phá lại sóng radio và kĩ nghệ sản xuất tên lửa.
Trước Cuộc Hiến tế Đầu tiên, loài Jiralhanae cũng có tập tính tôn thờ thần linh, và chúng thường tôn thờ những cột tổ và các vật thờ khác. Sự tôn thờ của chúng dựa trên chu kì 3 trăng trên bề mặt Doisac. Chúng cũng thường xuyên tự hỏi những câu hỏi về lĩnh vực thần học, và luôn đi theo những điều mà chúng tin là ý nghĩa của sự tồn tại.
Quá trình gia nhập đế chế Covenant
Khi loài này lần đầu đụng độ đế chế Covenant vào năm 2492, xung đột nhanh chóng nổ ra. Ngoại trừ các Jiralhanae dưới sự chỉ huy của Tù trưởng Maccabeus, một cá thể có đức tin mãnh liệt vào loài Forerunner, thì loài Jiralhanae phản đối việc gia nhập đế chế Covenant. Nhưng, do sự ám ảnh với thần học, và mong muốn đi tìm ý nghĩa sự tồn tại, chúng nhanh chóng chuyển đổi tín ngưỡng và đi theo tôn giáo thờ phụng loài Forerunner của đế chế Covenant.
Với hình thể to lớn, chúng đảm nhiệm vai trò điều khiển vũ khí hạng nặng cũng như đảm nhiệm các vị trí trong quân xung kích trong đội quân của đế chế này. Loài Sangheili lại nhanh chóng để ý đến sự hung tợn của giống loài mới, và ngay lập tức đề xuất các biện pháp khuyến khích các xu hướng ôn hòa của loài Jiralhanae, cũng như hạn chế phương tiện chúng được phép sử dụng, giảm xung đột bên trong hệ thống. Hội đồng Tối cao nhanh chóng chấp thuận các đề xuất này. Tuy nhiên, xung đột vẫn xảy ra giữa loài Sangheili và loài Jiralhanae. Điều này là vì Sangheili là một giống loài đề cao danh dự và tinh thần chiến đấu, còn loài Jiralhanae có xu hướng man rợ và quỷ quyệt, sẵn sàng tiêu diệt mọi thứ để đứng đầu hệ thống.
hay
hay